harvestman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harvestman
Phát âm : /'hɑ:vistmæn/
+ danh từ
- người gặt
- (động vật học) con chôm chôm ((cũng) daddy-longlegs)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
daddy longlegs Phalangium opilio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harvestman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harvestman":
harvest moon harvestman
Lượt xem: 385