--

harvestman

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harvestman

Phát âm : /'hɑ:vistmæn/

+ danh từ

  • người gặt
  • (động vật học) con chôm chôm ((cũng) daddy-longlegs)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harvestman"
Lượt xem: 356