--

haslet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haslet

Phát âm : /'heizlit/ Cách viết khác : (harslet) /'hɑ:slit/

+ danh từ

  • bộ lòng (chủ yếu là lợn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haslet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "haslet"
    haslet hooklet
Lượt xem: 213