--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hatch-way
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hatch-way
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatch-way
Phát âm : /'hætʃwei/
+ danh từ
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
hatch-way
:
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)
+
cách bức
:
To cut off, to separate, to isolatevì ở cách bức nhau nên ít khi lui tớitheir houses being cut off from one another, they see little of each other