--

hatchery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatchery

Phát âm : /'hætʃəri/

+ danh từ

  • nơi ấp trứng (gà)
  • nơi ương trứng (cá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hatchery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hatchery"
    hatcher hatchery
Lượt xem: 582