--

hatchet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatchet

Phát âm : /'hætʃit/

+ danh từ

  • cái rìu nhỏ
  • to bury the hatchet
    • (xem) bury
  • to dig up the hatchet
    • gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
  • to take up the hatchet
    • khai chiến
  • to throw the hatchet
    • cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
  • to throw the helve after the hatchet
    • đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hatchet"
Lượt xem: 434