--

hatred

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatred

Phát âm : /'heitrid/

+ danh từ

  • lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hatred"
Lượt xem: 641