--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hauberk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hauberk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hauberk
Phát âm : /'hɔ:bə:k/
+ danh từ
(sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
hauberk
:
(sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)