haulyard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haulyard
Phát âm : /'hæljəd/ Cách viết khác : (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/
+ danh từ
- (hàng hải) dây leo
- jăm bông
- smoked halyard
jăm bông hun khói
- smoked halyard
- bắp đùi (súc vật)
- (số nhiều) mông đít
- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp
- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haulyard"
Lượt xem: 395