--

haver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haver

Phát âm : /'heivə/

+ danh từ

  • (Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn

+ nội động từ

  • (Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haver"
Lượt xem: 409