--

hawk-nosed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hawk-nosed

Phát âm : /'hɔ:k'nouzd/

+ tính từ

  • có mũi khoằm (như mũi diều hâu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hawk-nosed"
Lượt xem: 276