--

hay-rack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay-rack

Phát âm : /'heiræk/

+ danh từ

  • toa chở cỏ khô
  • máng để cỏ khô (cho súc vật ăn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hay-rack"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hay-rack"
    hay-rack hayrick
  • Những từ có chứa "hay-rack" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vắt óc đèo hàng
Lượt xem: 319