haymaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haymaker
Phát âm : /'hei,meikə/
+ danh từ
- người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô
- (từ lóng) cú đánh choáng người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knockout punch KO punch Sunday punch hay conditioner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haymaker"
Lượt xem: 463