--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
headfirst
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
headfirst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headfirst
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
đầu đi trước, đâm đầu xuống, lao đầu xuống
+ Adverb
đầu đi trước, đâm đầu xuống, lao đầu xuống
Lượt xem: 1468
Từ vừa tra
+
headfirst
:
đầu đi trước, đâm đầu xuống, lao đầu xuống