--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
headlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
headlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headlike
+ Adjective
có phần nhô lên giống như là đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "headlike"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"headlike"
:
headless
headlike
heathlike
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
headlike
:
có phần nhô lên giống như là đầu