--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
headpiece
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
headpiece
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headpiece
Phát âm : /'hedpi:s/
+ danh từ
mũ sắt
đầu óc, trí óc
người thông minh
hình trang trí ở đầu chương mục
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
headpiece
:
mũ sắt