--

headpiece

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headpiece

Phát âm : /'hedpi:s/

+ danh từ

  • mũ sắt
  • đầu óc, trí óc
  • người thông minh
  • hình trang trí ở đầu chương mục
Lượt xem: 296