--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
headstock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
headstock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headstock
Phát âm : /'hedstɔk/
+ danh từ
bệ đỡ trục quay (máy tiện...)
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
headstock
:
bệ đỡ trục quay (máy tiện...)