--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
healthfullness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
healthfullness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: healthfullness
Phát âm : /'helθfulnis/
+ danh từ
tính chất lành mạnh
tính chất có lợi cho sức khoẻ
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
healthfullness
:
tính chất lành mạnh
+
nến
:
Candle, waxThắp mấy ngọn nến trên bàn thờTo light a few candles on the altar.