heart-breaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heart-breaking
Phát âm : /'hɑ:t,breikiɳ/
+ tính từ
- làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột
- a heart-breaking news
một tin rất đau buồn
- a heart-breaking news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heart-breaking"
Lượt xem: 279