--

heart-rending

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heart-rending

Phát âm : /'hɑ:t,rendiɳ/

+ tính từ

  • đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột
    • heart-rending powerty
      cảnh nghèo khổ não lòng
    • a heart-rending cry
      tiếng kêu xé ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heart-rending"
Lượt xem: 656