--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hearth-rug
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hearth-rug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hearth-rug
Phát âm : /hɑ:θrʌg/
+ danh từ
thảm trải trước lò sưởi
Lượt xem: 257
Từ vừa tra
+
hearth-rug
:
thảm trải trước lò sưởi
+
đất nước
:
Home country, homelandBảo vệ đất nướcTo defend one's country
+
primogenitor
:
ông tổ, tổ tiên
+
nắng mưa
:
Life's hardships."Nắng mưa thui thủi quê người một thân " (Nguyễn Du)
+
biting
:
làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiếna biting wind gió buốtbiting words những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay