hearts-ease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hearts-ease
Phát âm : /'hɑ:tsi:z/ Cách viết khác : (heart's_ease) /'hɑ:tsi:z/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hoa bướm dại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hearts-ease"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hearts-ease":
heart's ease hearts-ease - Những từ có chứa "hearts-ease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội tâm dân tâm ngoài miệng khoan khoái nới làm dịu thư thái bụng dạ Chu Văn An nông nghiệp
Lượt xem: 196