--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heartsease chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diềm
:
EdgingDiềm bia hình con rồng khắcA stele's edging in the shape of a carved dragon
+
chuộng
:
To value above other things, to attach importance tokhông chuộng hình thứcnot to attach importance to formchuộng sự thậtto value truth above other things
+
disappoint
:
không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng
+
dante gabriel rossetti
:
nhà thơ, họa sỹ nổi tiếng người Anh, người đứng đầu phong cách của thời kỳ tiền Raphael (1828-1882)
+
jeweller
:
người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn