--

shabby

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shabby

Phát âm : /'ʃæbi/

+ tính từ

  • mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
    • shabby house
      nhà tồi tàn
    • shabby coat
      áo trơ khố tải
  • bủn xỉn
  • đáng khinh, hèn hạ, đê tiện
    • to play somebody a shabby trick
      chơi xỏ ai một vố đê tiện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shabby"
Lượt xem: 854