--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heartwarming
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heartwarming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heartwarming
+ Adjective
làm ấm lòng, làm cho vui vẻ và dễ chịu
Lượt xem: 916
Từ vừa tra
+
heartwarming
:
làm ấm lòng, làm cho vui vẻ và dễ chịu
+
hồng lâu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)
+
make-believe
:
sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ
+
nhạc mẫu
:
(cũ, trang trọng) Mother-in-law, one's wife's mother
+
chăn gối
:
Blanket and pillow; bed and board; connubiality"Chưa chăn gối cũng vợ chồng"Although having not shared bed and board, we are already man and wifechăn đơn gối chiếcunshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood