--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heatedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heatedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heatedly
Phát âm : /'hi:tidli/
+ phó từ
giận dữ, nóng nảy
sôi nổi
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
heatedly
:
giận dữ, nóng nảy
+
cystophora cristata
:
Hải cẩu màu xám đen, có kích cỡ trung bình, có túi phồng trên đầu, sống ở bắc cực và phiaas bắc Đại Tây Dương
+
ngậm tăm
:
Keep strict silenceBiết đấy mà phải ngậm tămTo know it but to be forced to keep silence
+
co-tenant
:
người thuê chung nhà
+
nạp thái
:
(từ cũ) Bring wedding presents to the bridge's house