--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heathendom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heathendom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heathendom
Phát âm : /'hi:ðəndəm/
+ danh từ ((cũng) heathenry)
tà giáo
giới ngoại đạo
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
heathendom
:
tà giáo