--

heathenry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heathenry

Phát âm : /'hi:ðənri/

+ danh từ

  • (như) heathendom
  • sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenism)
Lượt xem: 334