--

heatproof

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heatproof

Phát âm : /'hi:tpru:f/ Cách viết khác : (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zi

+ tính từ

  • chịu nóng, chịu nhiệt
Lượt xem: 183