--

heavier-than-air

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heavier-than-air

+ Adjective

  • (liên quan tới máy bay) nặng hơn khoảng không khí mà nó chiếm chỗ
Lượt xem: 446