--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heavy-coated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heavy-coated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heavy-coated
+ Adjective
mặc một chiếc áo choàng ngoài nặng nề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heavy-coated"
Những từ có chứa
"heavy-coated"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mứt
khệ nệ
nặng
bộn bề
hạnh nhân
đậm
mưa nguồn
khát nước
nặng bụng
khinh trọng
more...
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
heavy-coated
:
mặc một chiếc áo choàng ngoài nặng nề