--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heavyset chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lying in wait
:
nằm chờ, nằm rình, nằm phục kích, mai phục
+
engrossing
:
choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)
+
restful
:
yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơia restful life một cuộc sống yên tĩnh