surmount
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surmount
Phát âm : /sə:'maunt/
+ ngoại động từ
- khắc phục, vượt qua
- to surmount difficulty
khắc phục khó khăn
- to surmount difficulty
- ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên
- peaks surmounted with snow
những đỉnh núi có phủ tuyết
- peaks surmounted with snow
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surmount"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surmount":
surmount surround - Những từ có chứa "surmount":
insurmountability insurmountable insurmountableness surmount surmountable unsurmountable unsurmounted
Lượt xem: 606