hebetude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hebetude
Phát âm : /'hebitju:d/
+ danh từ
- sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hebetude"
Lượt xem: 426