hectometre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hectometre
Phát âm : /'hektou,mi:tə/ Cách viết khác : (hectometre) /'hektou,mi:tə/
+ danh từ
- Hectomet
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hectometer hm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hectometre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hectometre":
hectometer hectometre
Lượt xem: 296