--

hedged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedged

+ Adjective

  • tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedged"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hedged"
    headset hedged
Lượt xem: 248