hedged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedged+ Adjective
- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedged"
Lượt xem: 219
Từ vừa tra