--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hedged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hedged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedged
+ Adjective
tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedged"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hedged"
:
headset
hedged
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
hedged
:
tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác
+
cap
:
mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...)
+
ngoại giao
:
piplomacynhà ngoại giaodiplomatngoại giao đoàndiplomatic corps