--

hegemony

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hegemony

Phát âm : /hi:'geməni/

+ danh từ

  • quyền bá chủ, quyền lânh đạo
    • the hegemony of the proletariat
      quyền lânh đạo của giai cấp vô sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hegemony"
  • Những từ có chứa "hegemony" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bá chủ bá quyền
Lượt xem: 336