--

heirloom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heirloom

Phát âm : /'eəlu:m/

+ danh từ

  • vật gia truyền, của gia truyền
  • động sản truyền lại (cùng với bất động sản)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heirloom"
  • Những từ có chứa "heirloom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gia bảo bảo bối
Lượt xem: 287