heirogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heirogram
Phát âm : /'haiərəgræm/ Cách viết khác : (heirograph) /'haiərəgrɑ:f/
+ danh từ
- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập)
Lượt xem: 113