--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heliac
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heliac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heliac
+ Adjective
thuộc, hoặc gần mặt trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heliac"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"heliac"
:
helices
helix
hellish
hylic
heliac
Những từ có chứa
"heliac"
:
heliac
heliacal
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
heliac
:
thuộc, hoặc gần mặt trời