--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
helianthus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
helianthus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helianthus
Phát âm : /,hi:li'ænθəs/
+ danh từ
(thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý
Lượt xem: 200
Từ vừa tra
+
helianthus
:
(thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý