--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
helilift
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
helilift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helilift
Phát âm : /'helilift/
+ ngoại động từ
chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
Lượt xem: 229
Từ vừa tra
+
helilift
:
chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
+
drail
:
dây câu ngầm (câu dưới đáy sông)
+
thành danh
:
to achieve (gain) fame
+
chrysarobin
:
thuốc bột màu vàng, vị đắng dùng để chữa các bệnh ngoài da.
+
hyperthermal
:
thuộc, liên quan tới, hay bị mắc chứng thân nhiệt cao