--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
heliocentric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heliocentric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heliocentric
Phát âm : /,hi:liou'sentrik/
+ tính từ
đo từ tâm mặt trời
lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
heliocentric
:
đo từ tâm mặt trời