--

heliotrope

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heliotrope

Phát âm : /'heljətroup/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây vòi voi
  • màu đỏ ánh xanh
  • (địa lý,ddịa chất), đá heliotrope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heliotrope"
  • Những từ có chứa "heliotrope" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vòi voi quỳ
Lượt xem: 352