--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
helmet-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
helmet-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helmet-shaped
+ Adjective
có hình dạng lồi ra như mũ bảo hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "helmet-shaped"
Những từ có chứa
"helmet-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
mũ cát
mũ cối
điên điển
bắp
bánh bỏng
đuôi gà
đao kiếm
dao cau
bánh bàng
more...
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
helmet-shaped
:
có hình dạng lồi ra như mũ bảo hiểm
+
thiếu
:
to be short of, to lack to owe