--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hemimetamorphic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cao danh
:
(cũ) Famous person; celebrity
+
appetency
:
lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khátto have an appetence of (for, after) something ham muốn cái gì
+
dwarf chestnut
:
cây hạt dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, hạt nhỏ có thể ăn được
+
coast mountains
:
dãy núi duyên hải.
+
enchantment
:
sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê