dwarf chestnut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf chestnut+ Noun
- cây hạt dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, hạt nhỏ có thể ăn được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Allegheny chinkapin eastern chinquapin chinquapin Castanea pumila
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf chestnut"
Lượt xem: 494