hemiplegia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hemiplegia
Phát âm : /,hemi'pli:dʤiə/
+ danh từ
- (y học) bệnh liệt nửa người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hemiplegia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hemiplegia":
hemiplegia hemiplegic - Những từ có chứa "hemiplegia" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán thân bại
Lượt xem: 318