hemisphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hemisphere
Phát âm : /'hemisfiə/
+ danh từ
- bàn cầu
- the Northern hemisphere
bán cầu bắc
- the Northern hemisphere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hemisphere"
- Những từ có chứa "hemisphere":
eastern hemisphere hemisphere - Những từ có chứa "hemisphere" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán cầu bắc bán cầu đông bán cầu Bắc bán cầu nam bán cầu
Lượt xem: 454