hemoglobin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hemoglobin
Phát âm : /,hi:mou'gloubin/
+ danh từ
- Hemoglobin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
haemoglobin Hb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hemoglobin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hemoglobin":
haemoglobin hemoglobin - Những từ có chứa "hemoglobin":
hemoglobin oxyhemoglobin
Lượt xem: 184