hen-hearted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hen-hearted
Phát âm : /'hen'hɑ:tid/
+ tính từ
- nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hen-hearted"
Lượt xem: 108